Máy Lạnh Âm Trần Panasonic S25PU1H5 (3.0Hp) 1 Pha

  • Công suất làm lạnh 25.000 Btu/h phù hợp diện tích dưới 40m²
  • Loại máy 1 pha – 1 chiều làm lạnh
  • Dàn tản nhiệt có lá tản nhiệt xanh Blue Fin
  • Làm lạnh nhanh nhờ 4 cửa đảo gió
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: 12 tháng
So sánh

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Sale!
1.5 HP
Loại máy: Không inverter - một chiều chỉ làm lạnh
Gas: R410
Tiêu thụ: 2.22 Kw
Nguồn điện: 1 Pha/220 - 240 V/ 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m²/ 108 - 120 m³ khí
-2% Original price was: 14.000.000₫.Current price is: 13.700.000₫. So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Không inverter - một chiều chỉ làm lạnh
Gas: R410
Tiêu thụ: 2.22 Kw
Nguồn điện: 1 Pha/220 - 240 V/ 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m²/ 108 - 120 m³ khí
25.100.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Không inverter - một chiều chỉ làm lạnh
Gas: R410
Tiêu thụ: 2.22 Kw
Nguồn điện: 1 Pha/220 - 240 V/ 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m²/ 108 - 120 m³ khí
-6% Original price was: 41.000.000₫.Current price is: 38.500.000₫. So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Không inverter - một chiều chỉ làm lạnh
Gas: R410
Tiêu thụ: 2.22 Kw
Nguồn điện: 1 Pha/220 - 240 V/ 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m²/ 108 - 120 m³ khí
45.900.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Không inverter - một chiều chỉ làm lạnh
Gas: R410
Tiêu thụ: 2.22 Kw
Nguồn điện: 1 Pha/220 - 240 V/ 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m²/ 108 - 120 m³ khí
-3% Original price was: 33.000.000₫.Current price is: 32.000.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Không inverter - một chiều chỉ làm lạnh
Gas: R410
Tiêu thụ: 2.22 Kw
Nguồn điện: 1 Pha/220 - 240 V/ 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m²/ 108 - 120 m³ khí
52.600.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Không inverter - một chiều chỉ làm lạnh
Gas: R410
Tiêu thụ: 2.22 Kw
Nguồn điện: 1 Pha/220 - 240 V/ 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m²/ 108 - 120 m³ khí
35.500.000 So sánh
5.0

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh