Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió

CÔNG SUẤT LẠNH
THƯƠNG HIỆU
GIÁ BÁN
LOẠI MÁY
INVERTER
TIỆN ÍCH
2.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.64 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 30 - 35 m² hoặc 80 - 100 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
35.400.000
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.35 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
29.000.000
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 4.44 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 60 - 65 m² hoặc 185 - 200 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
49.900.000
5.0
4 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 3.01
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 50 - 60 m² hoặc 170 - 185 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
45.900.000
5.0
3 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.15 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 35 - 40 m² hoặc 100 - 115 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
38.500.000
5.0
2.5 HP
Loại máy: Inverter - 1 chiều làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 1.864 kW
Nguồn điện: 220-240, 50,1 V/Φ/Hz
Phòng: diện tích dưới 40m2
11.600.000
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter - 1 chiều làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 1.5 kW
Nguồn điện: 220-240, 50,1 V/Φ/Hz
Phòng: diện tích dưới 30m2
10.500.000
5.0
1.5 HP
Loại máy: Inverter - 1 chiều làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 1.11 kW
Nguồn điện: 220-240, 50,1 V/Φ/Hz
Phòng: diện tích dưới 20m2
9.700.000
5.0
1 HP
Loại máy: Inverter - 1 chiều làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 0.74 kW
Nguồn điện: 220-240, 50,1 V/Φ/Hz
Phòng: diện tích dưới 15m2
8.500.000
5.0
2.5 HP
Loại máy: Inverter tiết kiệm điện - 2 chiều (lạnh/sưởi)
Gas: R410A
Tiêu thụ: Làm lạnh: 115 W / Sưởi ấm: 115 W
Nguồn điện: 1,2,220-240,50/60
Phòng: Từ 24 m2
13.000.000
5.0
1.5 HP
Loại máy: Inverter tiết kiệm điện - 2 chiều (lạnh/sưởi)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 40 W
Nguồn điện: 1,2,220-240,50/60
Phòng: Dưới 15 m2
9.600.000
5.0
1 HP
Loại máy: Inverter tiết kiệm điện - 2 chiều (lạnh/sưởi)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 40W
Nguồn điện: 1, 2, 220-240 ,50
Phòng: Dưới 15m2 (từ 30 đến 45m3)
8.600.000
5.0

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió có khó không?

Việc lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió yêu cầu kỹ thuật cao và sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Quá trình này thường bao gồm việc thiết kế hệ thống ống gió, lắp đặt dàn lạnh âm trần và dàn nóng, cũng như kết nối điện và ống dẫn nước. Do đó, bạn nên nhờ đến các chuyên gia có kinh nghiệm để đảm bảo lắp đặt đúng cách và hiệu quả.

Chiều cao tối thiểu của trần nhà khi lắp đặt là bao nhiêu?

Chiều cao tối thiểu giữa trần bê tông và trần giả cần đạt ít nhất 350mm để có đủ không gian cho việc lắp đặt máy lạnh âm trần nối ống gió. Nếu không gian quá hẹp, việc lắp đặt có thể gặp khó khăn và ảnh hưởng đến hiệu suất làm mát.

Máy lạnh âm trần nối ống gió có làm mát hiệu quả cho không gian nhỏ không?

Máy lạnh âm trần nối ống gió thường không phải là lựa chọn tối ưu cho không gian nhỏ. Loại máy này được thiết kế để phục vụ cho các khu vực rộng lớn; nếu sử dụng trong không gian nhỏ, hiệu suất làm mát có thể không đạt yêu cầu và gây lãng phí năng lượng.

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Price
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
So Sánh