Điều Hoà Âm Trần Nối Ống Gió Daikin FBA50BVMA (2.0 HP) Inverter

Giá: 29.000.000 (đã bao gồm VAT)

Giá thị trường: 29.000.000

  • Công suất 2.0 HP | 2 ngựa.
  • Mang tính thẩm mỹ
  • Bộ điều khiển từ xa LCD không dây
  • Bảo hành: 24 tháng.
So sánh

Chấp nhận thanh toán:

visa mastercard american-express

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.35 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
52.600.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.35 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
35.500.000 So sánh
5.0
3 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.35 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
32.900.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.35 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-3% Original price was: 33.000.000₫.Current price is: 32.000.000₫. So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.35 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
25.100.000 So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.35 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
45.900.000 So sánh
5.0

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh