Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy Lạnh Treo Tường / Máy lạnh treo tường Midea / Máy lạnh treo tường Midea MSCE-10CRFN8 (1.0HP, Inverter, Gas R32)
Giá: 6.500.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 7.400.000₫ (tiết kiệm: 12%)
Mô tả sản phẩm
Máy lạnh dân dụng chính hãng Midea MSCE-10CRFN8 (1.0HP, Inverter) là dòng sản phẩm cao cấp đến từ thương hiệu Midea, được sản xuất và phân phối trực tiếp tại Việt Nam. Máy lạnh treo tường Midea MSFR-10CRDN8 có thiết kế thanh lịch, hiện đại, có nắp đóng lại gọn gàng khi không sử dụng giúp bảo vệ dàn lạnh hiệu quả.
Máy lạnh treo tường Midea MSCE-10CRFN8 công suất 1.0 Hp tích hợp công nghệ Inverter giúp tối ưu khả năng làm lạnh và tiết kiệm năng lượng lên đến 60% so với những dòng máy lạnh thông thường.
Máy lạnh treo tường Midea MSCE-10CRFN8 (1.0HP, Inverter) tích hợp nhiều công nghệ tiện ích hàng đầu, bao gồm: Chức năng làm lạnh nhanh Turbo, điều chỉnh gió tự động, ghi nhớ chế độ làm lạnh ưu thích, bộ lọc bụi HD,…
Quý khách hàng nếu muốn mua sản phẩm máy lạnh treo tường Midea MSCE-10CRFN8 của chúng tôi có thể liên hệ trực tiếp với Điện Máy Thành An để được đội ngũ nhân viên hỗ trợ tư vấn rõ nhất!
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH MEDIA GIÁ TỐT CHÍNH HÃNG TẠI TP.HCM
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi | Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1 HP - 10.000 BTU |
Sử dụng cho phòng | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Nguồn điện | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.8 kW/h |
Kích thước ống đồng Gas | 6 / 12 |
Chiều dài ống gas tối đa | 25 |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 10 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.56 |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | MSCE-10CRFN8 |
Kích thước dàn lạnh | Dài 80.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 21 cm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.4 kg |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | Dài 77 cm - Cao 55 cm - Dày 26 cm |
Trọng lượng dàn nóng | 23,3 kg |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login