Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy Lạnh Treo Tường / Máy lạnh treo tường midea 1hp inverter
Mô tả sản phẩm
Thương hiệu | Mã sản phẩm | Giá bán |
Daikin | FTKB25YVMV/RKB25YVMV | 9.800.000 VND |
Mitsubishi Heavy | SRK10YXS-W5/ SRC10YXS-W5 | 12.600.000 VND |
Samsung | AR10DYHZAWKNSV | 8.500.000 VND |
Midea | MSAGII-10CRDN8 | 7.400.000 VND |
Gree | CHARM9CI | 8.100.000 VND |
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi |
Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1 HP (1 Ngựa) - 9.500 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Dưới 15 m² (từ 30 đến 45m³) |
Nguồn điện | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 0.75 kW/h |
Kích thước ống đồng Gas | Tiêu chuẩn 5 m - Tối thiểu 3 m - Tối đa 25 m |
Kích thước dàn lạnh | 726 x 291 x 210 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.2 kg |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 800 x 495 x 262 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng | 21.7 kg |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login