Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy Lạnh Treo Tường / Máy Lạnh Treo Tường Gree / Máy Lạnh Treo Tường Gree Cosmo18CI (2.0 HP, Inverter, Gas R32)
Giá: 14.350.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 14.700.000₫ (tiết kiệm: 2%)
Mô tả sản phẩm
Hệ thống máy lạnh treo tường Gree Cosmo18CI (2.0 Hp) là dòng máy lạnh thông minh đến từ thương hiệu Gree, được sản xuất và phân phối trực tiếp tại Trung Quốc. Máy lạnh Gree Charm18CI có thiết kế đơn giản, trang nhã với màu trắng chủ đạo.
Sản phẩm có công suất làm lạnh 2.0 Hp, phù hợp để làm lạnh cho những không gian như: văn phòng, trường học, cửa hàng, khách sạn, chung cư, phòng khách, phòng bếp,….
Máy lạnh Gree Cosmo18CI 2.0 Hp sử dụng dòng gas R32 giúp làm lạnh tối ưu và góp phần bảo vệ tầng ozone. Bên cạnh đó, tính năng cảm ứng I Feel trên sản phẩm có khả năng nhận biết sự thay đổi nhiệt độ của môi trường và điều chỉnh nhiệt độ máy lạnh sao cho phù hợp, đảm bảo người dùng luôn cảm thấy thoải mái, dễ chịu.
Điều hòa Gree chính hãng số hiệu Cosmo18CI (2.0 Hp) trang bị nhiều công nghệ tân tiến, đem lại sự tiện nghi và hiện đại cho cuộc sống của bạn: Chế độ làm lạnh nhanh Turbo, công nghệ Cold Plasma loại bỏ vi khuẩn, chất dị ứng đến 99%, chức năng tự làm sạch G-Clean, bảo vệ dàn lạnh với chức năng hong khô X-Fan,…
Quý khách hàng nếu muốn mua sản phẩm máy lạnh treo tường Gree Cosmo18CI của chúng tôi có thể liên hệ trực tiếp với Điện Máy Thành An để được đội ngũ nhân viên hỗ trợ tư vấn rõ nhất!
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH GREE CHÍNH HÃNG TẠI TP.HCM
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi | Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.0 Hp (2 Ngựa) - 18.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.6 kW |
Kích thước ống đồng Gas | 6.35 / 12.7 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 3.48 |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | Charm18CI |
Kích thước dàn lạnh | 970 x 224 x 300 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh | 13.5 kg |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 913 x 378 x. 680 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng | 47.5 kg |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login