Máy Lạnh Treo Tường Gree AMORE9CN (1.0 HP, Gas R32)

Giá: 6.300.000 (đã bao gồm VAT)

Giá thị trường: 6.600.000 (tiết kiệm: 5%)

  • Tự động điều chỉnh linh hoạt nhiệt độ nhờ cảm biến I Feel.
  • Mang lại tốc độ làm lạnh nhanh cùng chế độ Turbo.
  • Loại bỏ vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe tối ưu nhờ công nghệ Cold Plasma và tấm vi lọc bụi.
  • Kiểm soát thời gian máy hoạt động với chức năng hẹn giờ.
  • Ngăn ngừa nấm mốc phát triển nhờ chế độ tự làm sạch G-clean
So sánh

Chấp nhận thanh toán:

visa mastercard american-express

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0.82 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
52.600.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0.82 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
35.500.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0.82 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-3% Original price was: 33.000.000₫.Current price is: 32.000.000₫. So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0.82 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
25.100.000 So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0.82 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
45.900.000 So sánh
5.0

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh