Máy Lạnh Daikin FTKZ25VVMV/RKZ25VVMV (1.0 HP, Gas R32, Inverter)

Giá: 14.700.000 (đã bao gồm VAT)

Giá thị trường: 15.000.000 (tiết kiệm: 2%)

  • Tiết kiệm điện tối đa nhờ công nghệ Inverter và mắt thần thông minh với CSPF lên đến 7.24
  • Khử mùi hôi, nấm mốc, các chất gây dị ứng với phin lọc Enzyme Blue, công nghệ Streamer độc quyền và phin lọc bụi mịn PM2.5 (tùy chọn)
  • Công nghệ mới Hybrid Cooling giúp cân bằng độ ẩm ở mức tối ưu 55-65%
  • Thiết kế mặt nạ Coanda phân bổ luồng gió đều khắp phòng
  • Cải thiện độ bền của máy nhờ công nghệ bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi và dàn tản nhiệt chống ăn mòn
  • Điều khiển bằng điện thoại thông minh
  • Bảo hành 1 năm chính hãng
So sánh

Chấp nhận thanh toán:

visa mastercard american-express

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0,455 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
52.600.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0,455 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
35.500.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0,455 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-3% Original price was: 33.000.000₫.Current price is: 32.000.000₫. So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0,455 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
25.100.000 So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0,455 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
45.900.000 So sánh
5.0

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh