Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy lạnh âm trần / Máy Lạnh Âm Trần Alaska / Máy lạnh âm trần Alaska 2.5 HP Inverter AF-24CI
Giá: 26.560.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 26.800.000₫ (tiết kiệm: 1%)
Mô tả sản phẩm
Mục lục
ToggleLà dòng điều hòa cao cấp nên điều hòa âm trần Alaska 2.5 HP Inverter AF-24CI có kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế âm trần mang tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều vị trí lắp đặt.
Máy lạnh âm trần Alaska 2.5 HP Inverter AF-24CI.
Máy lạnh alaska sở hữu khả năng làm lạnh nhanh với 3 chế độ hoạt động gồm làm lạnh, quạt và hút ẩm. Luồng gió thổi đa dạng với 4 chế độ gió gồm nhẹ, vừa, mạnh, siêu mạnh, đáp ứng được nhu cầu của phần lớn người sử dụng.
Máy lạnh âm trần Alaska 2.5 HP Inverter AF-24CI trang bị thêm tính năng lọc ion, mang lại làn khí trong lành, sạch khuẩn.
Máy lạnh 2.5 HP Alaska sử dụng gas R410A thân thiện với môi trường, bảo vệ thiên nhiên, đồng thời đảm bảo sức khỏe người dùng.
Điện Máy Thành An chuyên cung cấp điều hòa âm trần Alaska 2.5 HP Inverter AF-24CI chính hãng, với nhiều chính sách ưu đãi dành riêng cho khách hàng mua tại Thành An.
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH ÂM TRẦN ALASKA CHÍNH HÃNG TẠI TP.HCM:
SẢN PHẨM BÁN CHẠY TẠI ĐIỆN MÁY THÀNH AN
điều hoà đaikin 24000 âm trần -40.300.000VNĐ
máy lạnh âm trần reetech 4hp-32.000.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 24000btu -24.200.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 36000btu -31.300.000VNĐ
may lanh am tran 5hp -48.800.000VNĐ
điều hòa âm trần 18000btu -23.950.000VNĐ
điều hòa âm trần 48000btu -44.000.000VNĐ
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi |
Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Malaysia |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter ( tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) - 24.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 31 - 34 m² hoặc 93 - 102 m³ khí |
Nguồn điện | 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2,18 kW |
Kích thước ống đồng Gas | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa | 50 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 25 (m) |
Hiệu suất EER | 6.1/4.0 W/W |
Kích thước dàn lạnh | 250 x 835 x 835 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh | 24 (kg) |
Mặt nạ | |
Kích thước mặt nạ | 55 x 950 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | 5 (kg) |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 670 x 890 x 320 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng | 53 (kg) |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login