Máy Lạnh Multi Daikin Âm Trần Nối Ống Gió CDXM25RVMV (1.0 Hp, Inverter, Gas R32)

Giá: 8.200.000 (đã bao gồm VAT)

Giá thị trường: 8.200.000

  • Chế độ vận hành làm lạnh nhanh.
  • Điều khiển có đèn nền.
  • Mắt thần thông minh
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
So sánh

Chấp nhận thanh toán:

visa mastercard american-express

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

5 HP
Loại máy: Inverter - 2 chiều (làm lạnh, sưởi ấm) hoặc 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.5 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
52.600.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Inverter - 2 chiều (làm lạnh, sưởi ấm) hoặc 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.5 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
35.500.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Inverter - 2 chiều (làm lạnh, sưởi ấm) hoặc 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.5 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-3% Original price was: 33.000.000₫.Current price is: 32.000.000₫. So sánh
5.0
1.5 HP
Loại máy: Inverter - 2 chiều (làm lạnh, sưởi ấm) hoặc 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.5 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
20.500.000 So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter - 2 chiều (làm lạnh, sưởi ấm) hoặc 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.5 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
25.100.000 So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Inverter - 2 chiều (làm lạnh, sưởi ấm) hoặc 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.5 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 10 - 15 m² hoặc từ 30 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
45.900.000 So sánh
5.0

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh