Đánh giá trung bình
( 3 nhận xét )
Còn hàng
Giá: 12.750.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 12.850.000₫ (tiết kiệm: 1%)
Điều hòa Multi Daikin FFQ25BV1B9 (1.0Hp) Inverter có thiết kế sang trọng, tinh tế. Kiểu dáng sản phẩm nhỏ gọn, thông minh giúp người sử dụng dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng.
Dàn lạnh điều hòa Multi Daikin FFQ25BV1B9 vận hành êm ái, độ ồn chỉ 22 dB(A) khi vận hành làm lạnh.
Hệ thống đảo gió tự động cùng 5 chế độ thổi khác nhau, tạo không gian trong lành và thoải mái nhất cho người sử dụng.
Dàn máy lạnh 1hp Cassette Multi Daikin FFQ25BV1B9 (1.0Hp) Inverter tích hợp hệ thống điều khiển thông minh.
Một dàn nóng có thể sử dụng cho 5 dàn lạnh khác nhau, nhờ vậy có thể tận dụng được không gian trống cho việc lắp đặt (ví dụ như ở ban công).
Chọn phòng ưu tiên để lắp đặt, cho phép phòng này nhận được nhiều công suất hơn khi sử dụng điều hoà không khí multi.
Phòng ưu tiên được lựa chọn, sẽ nhận được sự ưu tiên cho 03 tính năng sau:
Điện Máy Thành An chuyên cung cấp dòng điều hòa Daikin chính hãng 100%, chất lượng, mức giá thành cạnh tranh cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn. Liên hệ với Điện Máy Thành An để được tư vấn điều hòa âm trần cụ thể.
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH CASSETTE MULTI DAIKIN CHÍNH HÃNG TẠI TP.HCM:
SẢN PHẨM BÁN CHẠY TẠI ĐIỆN MÁY THÀNH AN
điều hòa âm trần lg 24000btu -24.200.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 36000btu -31.300.000VNĐ
điều hòa âm trần 48000btu -44.000.000VNĐ
điều hòa cassette âm trần 18000btu -23.950.000VNĐ
điều hòa âm trần 24000btu -40.300.000VNĐ
máy lạnh âm trần reetech 4hp-32.000.000VNĐ
máy lạnh daikin âm trần 5hp -48.800.000VNĐ
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 300.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 300.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 900.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 900.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 900.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 160.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 180.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 240.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 300.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi |
Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Đánh giá trung bình
4.67/5
( 3 nhận xét )
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 1.0 Hp (1.0 Ngựa) |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 12 - 14 m² hoặc 36 - 42 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2,5 Kw |
Kích thước ống đồng Gas | 6.4 / 9.5 |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | FFQ25BV1B9 |
Kích thước dàn lạnh | 286 x 575 x 575 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh | 17.5 kg |
Mặt nạ | |
Kích thước mặt nạ | 55 x 700 x 700 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | 2.7 kg |
Điện Máy Thành An Bỏ qua
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.