Máy Lạnh Âm Trần

CÔNG SUẤT LẠNH
THƯƠNG HIỆU
GIÁ BÁN
-
LOẠI MÁY
INVERTER
TIỆN ÍCH
Sale!
4 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 3.6 kW
Nguồn điện: 3 pha, 380 - 415V, 50 Hz
Phòng: 60m2
-4% Original price was: 28.000.000₫.Current price is: 26.900.000₫. So sánh
5.0
Sale!
3 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.6 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: 50m2
-10% Original price was: 21.000.000₫.Current price is: 18.800.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 4.20 Kw
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 70 - 75 m² hoặc 210 - 225 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
40.700.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 3.5kW
Nguồn điện: 220÷240/1/50 (V/Ø/Hz)
Phòng: 60m2
35.500.000 So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1,53 Kw
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
23.500.000 So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3.67 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: 80 m2
-2% Original price was: 48.700.000₫.Current price is: 47.700.000₫. So sánh
5.0
Sale!
3 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 2.19 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách văn phòng)
-4% Original price was: 35.500.000₫.Current price is: 34.200.000₫. So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 5,04 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
45.900.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4,15 kW
Nguồn điện: Dàn lạnh: 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz Dàn nóng: 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 57 – 60 m² hoặc 171 – 180 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
42.000.000 So sánh
5.0
3.5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 2,73 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
34.000.000 So sánh
5.0
3 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 2,53 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
32.900.000 So sánh
5.0
2.5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 2,21 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 31 – 34 m² hoặc 93 – 102 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
29.900.000 So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Không có inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410a
Tiêu thụ: 1.89 kw
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
25.100.000 So sánh
5.0
1.5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 1,24 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
20.500.000 So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 5,47 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
57.000.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 4,18 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
52.600.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2,97 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 50 - 54 m² hoặc 150 - 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
48.600.000 So sánh
5.0
3 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.93 kW
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
39.100.000 So sánh
5.0
2.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1,53 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 31 - 34 m² hoặc 93 - 102 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
37.700.000 So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.26 / 4.20 kW
Nguồn điện: 3 pha, 380 - 415V, 50Hz
58.600.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.8 kW/h
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 40 - 45 m² hoặc 92 - 102 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-3% Original price was: 40.600.000₫.Current price is: 39.400.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) – loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3.28 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 68 – 75 m² hoặc 200 – 230 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
51.700.000 So sánh
5.0
3.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 2.67 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 55 – 60 m² hoặc 145 – 185 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
38.100.000 So sánh
5.0
3 HP
Loại máy: Inverter - loại 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm)
Gas: R410A
Tiêu thụ: Làm lạnh: 2.31 kW / Sưởi ấm: 1.73 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 24 - 27 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
29.900.000 So sánh
5.0

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

No Content

No Content

No Content

No Content

No Content

HỎI & ĐÁP


No questions found for this category.

Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh