Chọn theo mục đích
CÔNG SUẤT LẠNH
THƯƠNG HIỆU
GIÁ BÁN
LOẠI MÁY
INVERTER
TIỆN ÍCH
1.5 HP
Loại máy: Inverter- loại 1 chiều lạnh
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.19 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60 Hz
Phòng: 20m2
19.900.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter- loại 1 chiều lạnh
Gas: R32
Tiêu thụ: 5.21 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Phòng: 50m2
42.000.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Inverter- loại 1 chiều lạnh
Gas: R32
Tiêu thụ: 3.17 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz
Phòng: Diện tích từ 55 - 60m2
38.500.000 So sánh
5.0
3 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.15 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 35 - 40 m² hoặc 100 - 115 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
38.500.000 So sánh
5.0
2.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.64 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 30 - 35 m² hoặc 80 - 100 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
35.400.000 So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.35 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
29.000.000 So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 5.69 kW
Nguồn điện: 1 pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 65 - 70 m² hoặc 200 - 215 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
51.500.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 4.44 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 60 - 65 m² hoặc 185 - 200 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
49.900.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 3.01
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 50 - 60 m² hoặc 170 - 185 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
45.900.000 So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 14.1 Kw
Nguồn điện: 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí
-4% Original price was: 42.000.000₫.Current price is: 40.400.000₫. So sánh
5.0
Sale!
4.5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.15 Kw
Nguồn điện: 3 Pha, 380 – 415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 – 67 m² hoặc 192 – 201 m³ khí
-2% Original price was: 38.000.000₫.Current price is: 37.300.000₫. So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3.31 Kw
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 50 – 54 m² hoặc 150 – 162 m³ khí
-2% Original price was: 35.000.000₫.Current price is: 34.200.000₫. So sánh
5.0

Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Máy lạnh âm trần nối ống gió Daikin có hao điện không?

Không hao điện vì được trang bị công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng lên đến 50%. Ví dụ: máy 1.0 HP chỉ tiêu thụ 0.72 kW/h, máy 2.0 HP tiêu thụ 1.51 kW/h. Ngoài ra còn có tính năng “mắt thần thông minh” tự động điều chỉnh nhiệt độ khi không có người trong phòng, giúp tiết kiệm thêm điện năng.

Máy lạnh âm trần nối ống gió Daikin có dòng nào là giá rẻ?

Các dòng có giá thấp nhất bao gồm:

  • FDBNQ09MV1/RNQ09MV1 (1.0 HP): 14.200.000 VNĐ
  • FDBNQ13MV1/RNQ13MV1 (1.5 HP): 16.500.000 VNĐ
  • FDBRN50DXV1V/RNV50BV1V (2.0 HP): 17.300.000 VNĐ

Đây là các model non-inverter có mức giá phù hợp cho người dùng có ngân sách vừa phải.

Trần nhà cần hạ bao nhiêu độ cao để gắn Máy lạnh âm trần nối ống gió Daikin?

Trần nhà cần hạ tối thiểu 300mm để lắp đặt Máy lạnh âm trần nối ống gió Daikin, bao gồm 250mm cho dàn lạnh và 50mm cho ống gió, cộng thêm 50-100mm dự phòng.

Bảo trì Máy lạnh âm trần nối ống gió Daikin có tốn kém không?

Chi phí bảo trì Máy lạnh âm trần nối ống gió Daikin trung bình khoảng 3.600.000 – 5.700.000 VNĐ/năm, tương đối hợp lý so với hiệu quả và tuổi thọ của máy.

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh