Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy Lạnh Tủ Đứng / Máy lạnh tủ đứng Panasonic / Máy lạnh tủ đứng Panasonic S-21PB3H5 (2.0HP, Gas R32, Inverter)
Giá: 30.400.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 33.400.000₫ (tiết kiệm: 9%)
Mô tả sản phẩm
Máy lạnh tủ đứng Panasonic S-21PB3H5 (2.0Hp) là dòng sản phẩm thông minh đến từ thương hiệu Panasonic, Nhật Bản, được sản xuất và phân phối trực tiếp tại Trung Quốc. Máy lạnh tủ đứng Panasonic S-21PB3H5 có thiết kế vuông vức, gọn nhẹ, tiết kiệm không gian hiệu quả.
Sản phẩm có công suất 2.0 Hp, thích hợp để làm mát cho những không gian như: văn phòng, trường học, cửa hàng, khách sạn, nhà hàng, chung cư, phòng khách, phòng bếp,….
Điều hòa Panasonic S-21PB3H5 2.0Hp thiết kế dạng tủ đứng tích hợp tính năng khử mùi thông minh, giúp loại bỏ những vi khuẩn, mùi hôi khó chịu, ngăn chặn mảng bám, rêu mốc bám dính, đem lại luồng gió trong lành và an toàn cho người sử dụng.
Máy lạnh tủ đứng Panasonic S-21PB3H5 (2.0Hp) tích hợp nhiều tính năng tiện ích, kể đến như: Chế độ khử ẩm, hẹn giờ, tự khởi động lại, màn hình LG hiển thị, điều khiển từ xa,…
Quý khách hàng nếu muốn mua sản phẩm máy lạnh tủ đứng Panasonic S-24PB3H5 của chúng tôi có thể liên hệ trực tiếp với Điện Máy Thành An để được đội ngũ nhân viên hỗ trợ tư vấn rõ nhất!
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH PANASONIC GIÁ TỐT TẠI TP.HCM
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi | Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Thương hiệu : Nhật - Sản xuất tại : Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R32 |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 2.5 Hp (2.5 Ngựa) - 24.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 34 - 45 m² hoặc 72 - 81 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện | 1 pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.55 kW |
Kích thước ống đồng Gas | 6.35 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa | 10 |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 7 |
Hiệu suất EER | 2.64 |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | S-21PB3H5 |
Kích thước dàn lạnh | 1680 x 500 x 298 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh | 34 kg |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 540 x 780 x 289 (mm) |
Model dàn nóng | U-21PRB1H5 |
Trọng lượng dàn nóng | 40 kg |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login