Điều Hoà Âm Trần Nối Ống Gió Panasonic 5.0 HP CS-T43KD2H5

Giá: 32.400.000 (đã bao gồm VAT)

Giá thị trường: 32.400.000

  • 1 chiều làm lạnh
  • Loại máy Inverter
  • Công suất làm lạnh: 42.600 ( 1,300 – 44.300) Btu/h
  • Bảo hành: 24 tháng
So sánh

Chấp nhận thanh toán:

visa mastercard american-express

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Sale!
4 HP
Loại máy: Inverter - tiết kiệm điện, chỉ làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.42 kW (1.30 - 4.70)
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz, 20.9A
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-2% Original price was: 35.000.000₫.Current price is: 34.200.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter - tiết kiệm điện, chỉ làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.42 kW (1.30 - 4.70)
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz, 20.9A
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
52.600.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Inverter - tiết kiệm điện, chỉ làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.42 kW (1.30 - 4.70)
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz, 20.9A
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
35.500.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Inverter - tiết kiệm điện, chỉ làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.42 kW (1.30 - 4.70)
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz, 20.9A
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-3% Original price was: 33.000.000₫.Current price is: 32.000.000₫. So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter - tiết kiệm điện, chỉ làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.42 kW (1.30 - 4.70)
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz, 20.9A
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
25.100.000 So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Inverter - tiết kiệm điện, chỉ làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.42 kW (1.30 - 4.70)
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz, 20.9A
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
45.900.000 So sánh
5.0

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh