Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió / Máy lạnh giấu trần Mitsubishi Heavy / Điều Hoà Âm Trần Nối Ống Gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 – FDC100VNP (4.0Hp) Inverter
Giá: 45.270.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 46.000.000₫ (tiết kiệm: 2%)
Mô tả sản phẩm
Điều hoà âm trần nối ống gió FDUM100VF2 – FDC100VNP của Mitsubishi Heavy Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan.
Thiết kế mỏng hơn
Máy lạnh âm trần nối ống gió thường có thiết kế nhỏ gọn chỉ 280mm, có thể lắp đặt dễ dàng mọi không gian khác nhau. Đặc biệt những khu vực có trần thấp.
Tiết kiệm điện năng
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 – FDC100VNP có tích hợp công nghệ biến tần Inverter – tiết kiệm điện năng tiêu thụ, công suất làm lạnh vẫn được tối ưu.
Cửa sổ kiểm tra trong suốt
Khi máng nước xả bị dơ, có thể kiểm tra dễ dàng qua cửa sổ trong suốt này mà không phải tháo máng nước ra xem.
Sử dụng vật liệu hàn không chì, đạt tiêu chuẩn RoHS, bảo vệ môi trường
Nhà máy Mitsubishi Heavy Industries đã áp dụng tiêu chuẩn RoHS không sử dụng 6 hóa chất độc hại tương đương với tiêu chuẩn IEC 62321 theo quyết định số 4693/QĐ-BCT (đính chính thông tư số 30/2011/TT-BCT) cho toàn bộ sản phẩm máy điều hòa không khí hiệu Mitsubishi Heavy Industries tại thị trường Việt Nam.
Cải tiến không gian bảo trì
Cánh quạt và motor quạt có thể tháo ra từ mặt phải của dàn lạnh. Việc bảo trì có thể thực hiện được từ bên mặt phải hoặc phía dưới máy.
Tự động điều khiển áp suất tĩnh (E.S.P)
Người dùng có thể cài đặt áp suất tĩnh ngoài (E.S.P) bằng cách điều chỉnh nút E.S.P trên bộ điều khiển dây.
Bộ lọc và hệ điều khiển tùy chọn
Lắp đặt thuận tiện
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống là 600mm. Dàn lạnh được giấu hoàn toàn trên trần, thích hợp cho không gian nội thất sang trọng.
Seer & SCOP cao hơn thông thường
Mặc dù hiệu suất danh định thấp hơn so với loại Hyper Inverter, nhưng SEER & SCOP đạt được sẽ cao hơn bằng cách kiểm soát tối ưu.
Máy lạnh 4.0 Hp Mitsubishi Heavy FDUM100VF2 – FDC100VNP (4.0Hp) inverter có thiết kế hiện đại, làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện và bền bỉ theo thời gian.
Liên hệ ngay với Điện máy Thành An để được tư vấn chi tiết về sản phẩm các dòng máy lạnh Mitsubishi Heavy chính hãng
Thông tin liên hệ:
Hotline: 028.3535.1096
Điện thoại: 0967.899.639
Email: sales@dienmaythanhan.vn
Website: dienmaythanhan.vn
Địa chỉ: 29A Đường Làng Tăng Phú, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi |
Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R-410A |
Loại máy | Inverter (Tiết kiệm điện) - loại 2 chiều lạnh/sưởi. |
Công suất làm lạnh | 4.0 Hp (4.0 Ngựa) - 34,100 Btu/h - 10.0 kW |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 50 - 54 m² hoặc 150 - 162 m³ |
Nguồn điện | 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 3.00 / 2.93 kW |
Kích thước ống đồng Gas | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa | 30 |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 20 |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | FDUM100VF2 |
Kích thước dàn lạnh | 280 x 1,370 x 740 |
Trọng lượng dàn lạnh | 54 |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 845 x 970 x 370 |
Model dàn nóng | FDC100VNP |
Trọng lượng dàn nóng | 70 |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login