Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió / Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió Daikin / Máy lạnh giấu trần nối ống gió Daikin FDR400PY1/RZUR400PY1 15HP (Inverter - 1 chiều - Gas R410)
Cam kết
chính hãng
Giao hàng
Miễn phí
Bảo hành
12 tháng
Bảo dưỡng
Miễn phí
Đặc điểm nổi bật:
Mô tả sản phẩm
Sản xuất | Thái Lan |
Loại gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 15.0 HP (15 Ngựa) – 136.000 BTU/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích phòng dưới 170m2 |
Nguồn điện | 3 pha, 380 - 415 V, 50Hz |
Công suất làm lạnh | 40 KW (44KW) ~ 136.000 BTU/h (150.000 BTU/h). |
Điện năng tiêu thụ | 17.86kW |
Loại | Loại nối ống gió |
Nguồn điện | 3 pha, 380 - 415 V, 50Hz |
Màu sắc | Trắng ngà |
Lưu lượng gió | 166m3/phút |
Công suất quạt dàn lạnh | 3.7kW |
Kiểu truyền động | Truyền động dây đai |
Kích thước | 625x1.980x850mm |
Trọng lượng | 191kg |
Độ ồn | 60dBA |
Ống nước xả | Ren trong PS 1B |
Nguồn điện | 3 pha, 380 - 415 V, 50Hz |
Màu | Trắng ngà |
Loại máy | Máy nén loại xoắn ốc dạng kín |
Động cơ máy nén | 7kW |
Lưu lượng | 257m3/phút |
Kích thước | 1.657 x 1.240 x 765 mm |
Trọng lượng máy | 260kg |
Độ ồn | 60dBA |
Dải hoạt động | 10 - 49oCDB |
Môi chất lạnh đã nạp | 8.2kg |
Ống môi chất lạnh Lỏng/Hơi | Ø12.7mm/Ø28.6mm (Hàn) |
Chiều dài đường ống tối đa | 70m (chiều dài tương đương 90m) |
Độ chênh lệch tối đa | 50m |
Thương hiệu | Mã sản phẩm | Giá bán tham khảo |
Daikin | FDR15NY1/RUR15NY1 | 132.200.000 đ |
Reetech | RD150-QA-A/RC150-QAD-A | 144.950.000 đ |
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi |
Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Inverter – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 15.0 HP (15 Ngựa) – 136.000 BTU/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích phòng dưới 170m2 |
Nguồn điện | 3 pha, 380 - 415 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 17.86kW |
Kích thước ống đồng Gas | 12.7mm / 28.6mm |
Chiều dài ống gas tối đa | 70 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 50 m |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | FDR400PY1 |
Kích thước dàn lạnh | 625x1.980x850 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 191 kg |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 1.657 x 1.240 x 765 mm |
Model dàn nóng | RZUR4000PY1 |
Trọng lượng dàn nóng | 260kg |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login