Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy Lạnh Giấu Trần Nối Ống Gió / Máy Lạnh Giấu Trần LG / Máy Lạnh Âm Trần Nối Ống Gió LG 18000 BTU ABNQ18GL2A2
Giá: 20.800.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 20.800.000₫
Mô tả sản phẩm
Điều hoà âm trần nối ống gió LG 18000BTU ABNQ18GL2A2 sở hữu thiết kế thông minh, thời thượng, phù hợp đa dạng không gian, lắp đặt dễ dàng, nâng tầm đẳng cấp cho mọi căn phòng.
Sản phẩm sử dụng gas R410A làm lạnh hiệu quả, thân thiện với môi trường. Công nghệ Inverter giúp máy lạnh tiết kiệm điện năng đến 60% so với những dòng máy lạnh thông thường.
Máy lạnh giấu trần nối ống gió LG 18000BTU ABNQ18GL2A2 có thể hoạt động cùng lúc nhiều phòng nhờ hệ thống ống xoắn ốc giúp làm mát, sưởi ấm cùng lúc cho nhiều phòng. Với công suất làm lạnh 18000 BTU (tương đương 2.0HP) tối ưu trong diện tích dưới 30m², điều hòa LG ABNQ18GL2A2 là lựa chọn của phần lớn khách hàng khi cần lắp đặt cho phòng có diện tích nhỏ.
Máy lạnh 2.0 HP LG 18000BTU ABNQ18GL2A2 tích hợp nhiều công nghệ hiện đại như: công nghệ Smart Inverter tiết kiệm điện năng, điều khiển thông minh từ xa, thay đổi hướng gió, chế độ vận hàng ban đêm, tính năng Turbo làm lạnh nhanh chóng,…
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH LG CHÍNH HÃNG TẠI TP.HCM:
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi | Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Hàn Quốc - Nơi sản xuất Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 10800/2.0 |
Sử dụng cho phòng | Từ 16 - 20m2 và từ 60 - 70m3 |
Nguồn điện | 1 pha – 220V |
Công suất tiêu thụ điện | 1.430kWh |
Kích thước ống đồng Gas | Ø6 – Ø12 |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | ABNQ18GL2A2 |
Kích thước dàn lạnh | 900 x 190 x 700mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 23.0kg |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 770 x 545 x 288mm |
Model dàn nóng | ABUQ18GL2A2 |
Trọng lượng dàn nóng | 30.9kg |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login