Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy lạnh âm trần / Máy lạnh âm trần Panasonic / Máy lạnh âm trần Panasonic 2.5 HP CU/CS-PC24DB4H
Giá: 22.150.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 22.900.000₫ (tiết kiệm: 3%)
Mô tả sản phẩm
So với các dòng điều hòa giá rẻ khác thì Điều hòa âm trần chính hãng Panasonic 2.5 HP CU/CS-PC24DB4H với thiết kế sử dụng gam màu trắng tinh tế. Dòng máy sử dụng môi chất làm lạnh R22, không trang bị công nghệ Inverter 1 chiều – Chỉ làm lạnh.
Mục lục
ToggleSản phẩm có xuất xứ từ Malaysia, được đánh giá có độ bền cao và máy hoạt động vô cùng êm ái.
Panasonic 2.5 HP CU/CS-PC24DB4H được trang bị bộ xử lý mùi giúp khử mùi hiệu quả, mang lại không khí trong lành cho không gian.
Chức năng tiết kiệm điện ( Economy) giúp tiết kiệm tới 40% tổng lượng điện tiêu thụ trong 1 mùa.
Máy lạnh 2.5 HP CU/CS-PC24DB4H của Panasonic có công suất làm lạnh 24000 BTU phù hợp cho không gian diện tích dưới 40m2, cụ thể như: phòng ngủ, phòng khách, nhà hàng, tiệm cà phê, showroom thời trang…
CU/CS-PC24DB4H được cung cấp 3 kiểu thổi gió linh hoạt với 4 cánh gió hoạt động riêng biệt. Chức năng này cho phép người sử dụng điều chỉnh hướng gió phù hợp với từng khu vực sử dụng, tránh phí điện năng cũng như khiến một khu vực quá lạnh hoặc quá nóng.
Sử dụng Gas R22 có giá thành rẻ, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ và thân thiện với môi trường.
Máy lạnh âm trần Panasonic 2.5 HP CU/CS-PC24DB4H được trang bị hệ thống bơm nước ngưng nên có thể hoạt động tốt ở mọi địa hình lắp đặt. Ống thoát nước của máy lạnh có thể nâng cao tới 750 mm so với đáy máy thông qua hình thức co nối.
CU/CS-PC24DB4H phù hợp với mọi không gian lắp đặt, sử dụng gas R22 cùng tính năng tiết kiệm điện. Ngoài ra, sản phẩm còn có nhiều chế độ – chức năng:
Để mua điều hòa Panasonic chính hãng, liên hệ ngay với Điện Máy Thành An để được tư vấn chi tiết nhất!
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH ÂM TRẦN PANASONIC CHÍNH HÃNG TẠI TP.HCM:
SẢN PHẤM BÁN CHẠY
máy lạnh âm trần 5hp -48.800.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 24000btu -24.200.000VNĐ
điều hòa cassette âm trần 48000btu -44.000.000VNĐ
điều hòa âm trần 24000 btu -40.300.000VNĐ
điều hòa âm trần 18000btu -23.950.000VNĐ
máy lạnh âm trần reetech 4hp-32.000.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 36000btu -31.300.000VNĐ
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi | Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Malaysia |
Loại Gas lạnh | R22 |
Loại máy | Non Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 6.50 - 6.70 Kw / 24000 BTU |
Sử dụng cho phòng | Dưới 40m2 |
Nguồn điện | 220-240, 1Ø Pha - 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2.40-2.50 KW |
Kích thước ống đồng Gas | Phía khí: 12.70 (1/2), Phía lỏng: 6.35 (1/4) |
Chiều dài ống gas tối đa | 7.5 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 20.0 (m) |
Hiệu suất EER | 9.30-9.10 W/W |
Kích thước dàn lạnh | 260 x 575 x 575 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh | 19 (Kg) |
Mặt nạ | |
Kích thước mặt nạ | 51 x 700 x 700 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | 2.5 (Kg) |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 750 x 875 x 345 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng | 56.0 (Kg) |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login