Máy lạnh âm trần Panasonic 2.5 HP CU/CS-D24DB4H

Giá: 22.000.000 (đã bao gồm VAT)

Giá thị trường: 22.000.000

  • 2.5 HP | 2.5 Ngựa.
  • Công nghệ Eco tiết kiệm điện năng.
  • Dễ dàng lắp đặt, bảo dưỡng.
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Bảo hành: 12 tháng.
So sánh

Chấp nhận thanh toán:

visa mastercard american-express

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Sale!
1.5 HP
Loại máy: Non Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 2.75 - 2.85 kW
Nguồn điện: 220-240, 1Ø Pha - 50Hz
Phòng: Dưới 40m2
-2% Original price was: 14.000.000₫.Current price is: 13.700.000₫. So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Non Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 2.75 - 2.85 kW
Nguồn điện: 220-240, 1Ø Pha - 50Hz
Phòng: Dưới 40m2
25.100.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Non Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 2.75 - 2.85 kW
Nguồn điện: 220-240, 1Ø Pha - 50Hz
Phòng: Dưới 40m2
-6% Original price was: 41.000.000₫.Current price is: 38.500.000₫. So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Non Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 2.75 - 2.85 kW
Nguồn điện: 220-240, 1Ø Pha - 50Hz
Phòng: Dưới 40m2
45.900.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Non Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 2.75 - 2.85 kW
Nguồn điện: 220-240, 1Ø Pha - 50Hz
Phòng: Dưới 40m2
-3% Original price was: 33.000.000₫.Current price is: 32.000.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Non Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 2.75 - 2.85 kW
Nguồn điện: 220-240, 1Ø Pha - 50Hz
Phòng: Dưới 40m2
52.600.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Non Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 2.75 - 2.85 kW
Nguồn điện: 220-240, 1Ø Pha - 50Hz
Phòng: Dưới 40m2
35.500.000 So sánh
5.0
3 HP
Loại máy: Non Inverter - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 2.75 - 2.85 kW
Nguồn điện: 220-240, 1Ø Pha - 50Hz
Phòng: Dưới 40m2
32.900.000 So sánh
5.0

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh