Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy lạnh âm trần / Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa / Máy lạnh âm trần Nagakawa 3.0 HP NT-C2836
Giá: 21.130.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 22.900.000₫ (tiết kiệm: 8%)
Mô tả sản phẩm
Mục lục
ToggleKiểu thiết kế máy lạnh âm trần Nagakawa 3.0 HP NT-C2836 phù hợp với nhiều không gian lắp đặt, có giá trị thẩm mỹ cao.
Máy lạnh 3.0 HP Nagakawa NT-C2836 sở hữu cánh đảo gió đa hướng thổi, đảo gió tự động 360 độ, giúp mang đến làn gió mát lạnh đều khắp phòng.
Dù không sở hữu công nghệ Inverter nhưng dòng máy lạnh này vẫn đánh giá cao về tính tiết kiệm điện. Các nhà sản xuất Nhật Bản đã tìm kiếm những linh kiện tốt nhất, áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến để tạo ra thiết bị bền bỉ và tối ưu điện năng sử dụng.
Máy lạnh Nagakawa 3.0 HP NT-C2836 được trang bị bộ điều khiển dây thông minh với màn hình cảm ứng và tính năng báo lỗi, giúp người dùng dễ dàng điều khiển và thay đổi cài đặt.
Hệ thống bơm thoát nước của thiết bị này có thể ngưng tụ áp suất lên đến 750mm, giúp bơm xả nước dễ dàng, hiệu quả.
Những tính năng nổi bật khác:
Điện Máy Thành An chuyên cung cấp các loại máy lạnh âm trần Nagakawa 3.0 HP NT-C2836 chính hãng, chất lượng nhằm đảm bảo lợi ích cho người dùng.
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH ÂM TRẦN NAGAKAWA CHÍNH HÃNG TẠI TP.HCM:
SẢN PHẤM BÁN CHẠY
máy lạnh âm trần 5hp -48.800.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 24000btu -24.200.000VNĐ
điều hòa cassette âm trần 48000btu -44.000.000VNĐ
điều hòa âm trần 24000 btu -40.300.000VNĐ
điều hòa âm trần 18000btu -23.950.000VNĐ
máy lạnh âm trần reetech 4hp-32.000.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 36000btu -31.300.000VNĐ
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi | Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Thương hiệu : Việt Nam - Sản xuất tại : Việt Nam |
Loại Gas lạnh | R410A |
Loại máy | Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | 3.0 Hp (3.0 Ngựa) - 28.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện | 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 2,65 kW |
Kích thước ống đồng Gas | 9.52 / 15.88 |
Chiều dài ống gas tối đa | 20 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 9 (m) |
Hiệu suất EER | 3.096 |
Dàn lạnh | |
Model dàn lạnh | NT-C(A)2836 |
Kích thước dàn lạnh | 250 x 835 x 835 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh | 25 (Kg) |
Mặt nạ | |
Kích thước mặt nạ | 55 x 950 x 950 (mm) |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | 5,5 (Kg) |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 725 x 945 x 435 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng | 45 (Kg) |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login