Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy lạnh âm trần / Máy Lạnh Âm Trần Carrier / Máy Lạnh Âm Trần Carrier 4.5 HP 40LX040/38VTA040
Giá: 35.850.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 35.850.000₫
Mô tả sản phẩm
Kiểu dáng bên ngoài máy lạnh Carrier 4.5 HP 40LX040/38VTA040 âm trần sang trọng với màu trắng tinh khiết, phù hợp với những tòa nhà văn phòng. Là dòng điều hòa cao cấp, máy lạnh âm trần Carrier mang đến nhiều tính năng vượt trội
Để mua điều hòa âm trần Carrier chính hãng, quý khách hàng hãy liên hệ với Điện Máy Thành An để được chúng tôi tư vấn chi tiết nhất về sản phẩm và các chính sách mua hàng.
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH ÂM TRẦN CARRIER CHÍNH HÃNG TẠI TP.HCM:
SẢN PHẨM BÁN CHẠY TẠI ĐIỆN MÁY THÀNH AN
điều hoà đaikin 24000 âm trần -40.300.000VNĐ
máy lạnh âm trần reetech 4hp-32.000.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 24000btu -24.200.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 36000btu -31.300.000VNĐ
may lanh am tran 5hp -48.800.000VNĐ
điều hòa âm trần 18000btu -23.950.000VNĐ
điều hòa âm trần 48000btu -44.000.000VNĐ
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi | Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R22 |
Loại máy | 1 chiều lạnh |
Công suất làm lạnh | 4.5 HP; 48000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | Dùng cho phòng có thể tích từ 100m3 đến 120m3 |
Nguồn điện | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất tiêu thụ điện | 4.5 ngựa (4.5HP) |
Kích thước ống đồng Gas | uPVC – D21 ( Có cách nhiệt) |
Chiều dài ống gas tối đa | 9.5m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 22m |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login