Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy lạnh âm trần / Máy Lạnh Âm Trần Toshiba / Máy Lạnh Âm Trần Toshiba RAV-180USP
Giá: 21.330.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 21.800.000₫ (tiết kiệm: 2%)
Mô tả sản phẩm
Điều hoà âm trần Toshibia 2.0 HP RAV-180USP nổi tiếng Nhật Bản, được sản xuất tại Thái Lan.
Máy lạnh 2.0 Hp có mặt nạ 4 cánh giúp thổi gió đều, lan tỏa khí lạnh khắp không gian. Kích thước mặt nạ phù hợp với các công suất khác nhau, đảm bảo tính thẩm mỹ khi lắp đặt tại các công trình.
Máy lạnh âm trần Toshiba RAV-180USP có thiết kế hiện đại, nhỏ gọn, nhiều tính năng tiện lợi cùng tuổi thọ bền bỉ. Kích thước máy lạnh nhỏ gọn, chiều cao chỉ 256mm phù hợp lắp đặt với mọi không gian, đặc biệt là những khu vực có trần thấp.
Bơm thoát nước ngưng: bơm nước xả có thể bơm lên 850mm từ bề mặt trần. Ngoài ra sản phẩm có thể bố trí đường ống với độ cao tự do tùy vào vị trí lắp đặt máy.
Lớp phủ dàn lạnh Aqua Resin giúp dàn lạnh trao đổi nhiệt giảm sự động nước ngưng tụ, dầu trên dàn. Đồng thời hạn chế bụi bẩn bám vào trên dàn.
Máy lạnh Toshiba RAV-180USP 2.0 HP âm trần cho phép chạy quá tải ở thời gian dài hay hoạt động trong phòng có kích thước lớn hơn so với công suất máy quy định.
Liên hệ ngay với Điện máy Thành An để được tư vấn chi tiết về giá máy lạnh cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn khác.
SẢN PHẨM BÁN CHẠY TẠI ĐIỆN MÁY THÀNH AN
điều hoà đaikin 24000 âm trần -40.300.000VNĐ
máy lạnh âm trần reetech 4hp-32.000.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 24000btu -24.200.000VNĐ
điều hòa âm trần lg 36000btu -31.300.000VNĐ
may lanh am tran 5hp -48.800.000VNĐ
điều hòa âm trần 18000btu -23.950.000VNĐ
điều hòa âm trần 48000btu -44.000.000VNĐ
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi | Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | R410 |
Loại máy | Non inverter 1 chiều |
Công suất làm lạnh | 18000 BTU | 2.0 HP |
Sử dụng cho phòng | Diện tích từ 20 đến 30 m2 hoặc Phòng 80m3 |
Nguồn điện | 1 pha, 220-240 V, 50-60 Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.49 kW |
Kích thước dàn lạnh | 256 x 840 x 840 |
Trọng lượng dàn lạnh | 20 |
Mặt nạ | |
Kích thước mặt nạ | 30x950x950 |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | 4 |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 550x780x290 |
Trọng lượng dàn nóng | 37 |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login