Cam kết
chính hãng
Trang chủ / Máy Lạnh / Máy Lạnh Multi / Máy Lạnh Multi Fujitsu / Dàn Nóng Điều Hòa Multi Fujitsu 2.0 HP AOAG18LAC2 Inverter
Giá: 19.620.000₫ (đã bao gồm VAT)
Giá thị trường: 19.620.000₫
Mô tả sản phẩm
Mục lục
ToggleDàn nóng điều hoà Multi Fujitsu 2.0 HP AOAG18LAC2 được thiết kế nhỏ gọn cùng trọng lượng khoảng 38kg. Giúp người dùng có thể dễ dàng chọn lựa vị trí lắp đặt.
Dàn nóng của hệ thống máy lạnh multi AOAG18LAC2 được hoạt động với mức công suất ổn định, giúp quá trình làm lạnh hiệu quả hơn.
Công nghệ Inverter, góp phần tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường.
Tất cả các đường ống và dàn lạnh được kết nối có thể được sơ tán nhanh chóng thông van tập trung.
Dàn nóng điều hòa Fujitsu 2.0 HP AOAG18LAC2 có thể kết nối được cùng lúc 2 dàn lạnh, góp phần tối ưu chi phí cho người dùng.
Những ưu điểm nổi bật của dàn nóng máy lạnh 2 HP AOAG18LAC2 mang lại:
Tại Điện Máy Thành An cung cấp sản phẩm dàn nóng điều hòa multi Fujitsu 2.0 HP AOAG18LAC2 chính hãng 100%. Liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được chi tiết rõ hơn về sản phẩm và các chính sách mua hàng.
ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH MULTI FUJITSU CHÍNH HÃNG TẠI TP.HCM:
Bảng giá lắp đặt
HẠNG MỤC | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ (VNĐ) |
Lắp Đặt Máy Lạnh Treo Tường | |||
Máy lạnh công suất 1.0 HP – 2.5 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Máy lạnh công suất 3.0 HP | Bộ | 1 | 400.000 |
Lắp Đặt Máy Lạnh Tủ Đứng, Âm Trần, Áp Trần | |||
Máy lạnh công suất 2.0 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 4.0 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Máy lạnh công suất 5.0 HP – 5.5 HP | Bộ | 1 | 1.000.000 |
Ống Đồng (Ống Thái Lan Luvata Hitachi) | |||
Máy lạnh 1.0 HP (6.4/9.5) | Mét | 1 | 200.000 |
Máy lạnh 1.5 HP (6.4/12.7) | Mét | 1 | 220.000 |
Máy lạnh 2.0 – 2.5 HP (6.4/15.9) | Mét | 1 | 260.000 |
Máy lạnh 3.0 – 3.5 HP (9.5/15.9) | Mét | 1 | 280.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (9.5/19.1) | Mét | 1 | 340.000 |
Máy lạnh 4.0 – 5.5 HP (12.7/19.1) | Mét | 1 | 380.000 |
Dây điện và MCB (Aptomat) | |||
Dây đơn CV – 1.5mm2; 2.5mm2 | Mét | 1 | 13.000 |
Dây đơn CV – 4.0mm2 | Mét | 1 | 19.000 |
MCB 1 pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 100.000 |
MCB 3 pha (3 cực) 20A và hộp nhựa | Bộ | 1 | 480.000 |
Giá Đỡ Cho Máy Lạnh | |||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1 HP – 1.5 HP – 2.0 HP | Bộ | 1 | 200.000 |
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5 HP – 3.0 HP | Bộ | 1 | 350.000 |
Eke đỡ dàn nóng 3.5 HP – 4.0 HP | Bộ | 1 | 500.000 |
Eke đỡ dàn nóng 5.0 HP | Bộ | 1 | 700.000 |
Ống xả nước PVC – D27 không cách nhiệt, lắp nổi | Mét | 1 | 25.000 |
Gen cách nhiệt D27 | Mét | 1 | 23.000 |
Chi Phí Phát Sinh (Nếu có) | |||
Chi phí tháo gỡ máy lạnh treo tường | Bộ | 1 | 200.000 |
Chi phí tháo gỡ máy lạnh âm trần/ Áp trần | Bộ | 1 | 300.000 |
GHI CHÚ:
Xuất xứ | Thương hiệu Nhật - SX tại Trung Quốc |
Loại Gas lạnh | R-410A |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) |
Công suất làm lạnh | 5.0 kW(1.7 - 5.6 kW) |
Sử dụng cho phòng | Kết nối được 02 dàn lạnh 1Hp có thể dùng cho 02 phòng, thích hợp diện tích phòng từ 20 - 30m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Nguồn điện | 1 pha/~230V/50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.557 kW |
Kích thước ống đồng Gas | 6.32 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa | Tổng chiều dài khi kết nối 02 dàn lạnh không quá 30m, chiều dài đường kết nối 02 dàn lạnh không quá 20m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) | 15m chênh lệch giữa dàn nóng và dàn lạnh và chênh lệch giữa 02 dàn lạnh không quá 10m |
Hiệu suất EER | 3.21 |
Dàn nóng | |
Kích thước dàn nóng | 540x790x290 |
Model dàn nóng | AOAG18LAC2 |
Trọng lượng dàn nóng | 38 Kg |
Điện Máy Thành An Dismiss
Login