Máy Lạnh Treo Tường Panasonic


Chọn theo thương hiệu
CÔNG SUẤT LẠNH
THƯƠNG HIỆU
GIÁ BÁN
LOẠI MÁY
INVERTER
TIỆN ÍCH
2.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 6.0 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 30 - 35 m² hoặc 80 - 100 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
7.450.000 So sánh
5.0
Sale!
2 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 5.0 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 20 - 30 m² hoặc 60 - 80 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-2% Original price was: 6.500.000₫.Current price is: 6.350.000₫. So sánh
5.0
Sale!
1.75 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.0 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 21 - 25 m² hoặc 60 - 72 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-9% Original price was: 5.800.000₫.Current price is: 5.250.000₫. So sánh
5.0
Sale!
1.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3.2 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 15 - 20 m² hoặc 45 - 60 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-18% Original price was: 4.990.000₫.Current price is: 4.100.000₫. So sánh
5.0
Sale!
1 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 2.8 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 12 - 14 m² hoặc 36 - 42 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-19% Original price was: 4.690.000₫.Current price is: 3.800.000₫. So sánh
5.0
Sale!
3 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 7.0 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 40 - 45 m² hoặc 92 - 102 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-3% Original price was: 7.800.000₫.Current price is: 7.600.000₫. So sánh
5.0
Sale!
2.5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1,65 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-1% Original price was: 26.100.000₫.Current price is: 25.750.000₫. So sánh
5.0
Sale!
2 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0,92 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-2% Original price was: 21.400.000₫.Current price is: 20.950.000₫. So sánh
5.0
Sale!
1.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0,92 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 16 – 20 m² hoặc 48 – 60 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-6% Original price was: 12.800.000₫.Current price is: 12.000.000₫. So sánh
5.0
Sale!
1 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0,68 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 12 – 15 m² hoặc 36 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-8% Original price was: 11.000.000₫.Current price is: 10.100.000₫. So sánh
5.0
Sale!
2.5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1,8 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 31 – 35 m² hoặc 93 – 105 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-3% Original price was: 25.400.000₫.Current price is: 24.700.000₫. So sánh
5.0
Sale!
2 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1,5 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
-4% Original price was: 19.000.000₫.Current price is: 18.300.000₫. So sánh
5.0

Máy Lạnh Treo Tường Panasonic

Giới thiệu máy lạnh treo tường Panasonic

Máy lạnh treo tường Panasonic là thương hiệu máy lạnh treo tường của Nhật Bản, được nhập khẩu chính hãng từ Malaysia. Chất lượng máy lạnh Panasonic luôn được đánh giá cao: bền bỉ, vượt trội.  

Hiện nay, máy điều hòa treo tường có hai loại máy là: máy lạnh Panasonic thông thường non Inverter và máy lạnh Panasonic Inverter. Với đa dạng công suất 1.0 HP; 1.5 HP; 2.0 HP; 2.5 HP.

Máy lạnh treo tường thương hiệu Panasonic được trang bị công nghệ hiện đại và tính năng nổi bật: 

  • Công nghệ lọc nanoe-G loại bỏ vi khuẩn vi rút độc hại.
  • Công nghệ Inverter làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện.
  • Có khả năng hút ẩm tạo không khí khô thoáng.
  • Cánh đảo gió độc lập, luồng khí lạnh  đẩy ra sẽ mạnh hơn.
  • Dàn tản nhiệt được xử lý chống ăn mòn, nâng cao tuổi thọ máy.
  • Sử dụng Gas R32 thân thiện với môi trường.

Báo giá máy lạnh treo tường Panasonic trên thị trường hiện nay

  • Máy lạnh treo tường Panasonic giá rẻ: 8.000.000 VNĐ – 10.000.000 VNĐ. 
  • Máy lạnh treo tường Panasonic tầm trung: 12.000.000 VNĐ – 15.000.000 VNĐ. 
  • Máy lạnh treo tường Panasonic cao cấp: 21.000.000 VNĐ – 24.000.000 VNĐ.  

Điện Máy Thành An – Nhà phân phối máy lạnh treo tường Panasonic chính hãng, đảm bảo chất lượng và uy tín 

  • Sản phẩm máy lạnh treo tường Panasonic có hóa đơn chứng từ đảm bảo chính hãng 100%
  • Mức giá phù hợp, đảm bảo cạnh tranh trên thị trường hiện nay.
  • Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc. Miễn phí vận chuyển ở khu vực TP HCM và các khu vực gần: Long An, Đồng Nai, Bình Dương. Đảm bảo vận chuyển nhanh trong thời gian 6h ở nội thành TPHCM.
  • Sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng lựa chọn được sản phẩm ưng ý, phù hợp với điều kiện ngân sách. 
  • Đa dạng hình thức thanh toán: chuyển khoản hoặc tiền mặt.
  • Hỗ trợ khách hàng 1 đổi 1 với những sản phẩm bị lỗi kỹ thuật từ phía nhà sản xuất.
  • Chính sách bảo hành sản phẩm theo quy định của nhà sản xuất. Máy lạnh treo tường Panasonic được bảo hành 1 năm đối với toàn bộ máy và 7 năm đối với máy nén. 

ĐIỆN MÁY THÀNH ANNHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH TREO TƯỜNG PANASONIC  CHÍNH HÃNG TẠI TP HỒ CHÍ MINH

Hotline: 0967.899.639 – (028) 35351096

Địa chỉ: 29A Làng Tăng Phú, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM

Website: https://dienmaythanhan.vn/

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh