Máy Lạnh Mitsubishi Heavy

CÔNG SUẤT LẠNH
THƯƠNG HIỆU
GIÁ BÁN
-
LOẠI MÁY
INVERTER
TIỆN ÍCH
2.5 HP
Loại máy: Inverter (Tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32( nạp 10m )
Tiêu thụ: 3.226W
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: 36-40m2 hoặc 108-120m2
28.000.000 So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Có Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 3.87 kW/h
Nguồn điện: 1 Pha, 220-240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-4% Original price was: 44.600.000₫.Current price is: 43.000.000₫. So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter (Tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32( nạp 10m )
Tiêu thụ: 3.226W
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: 36-40m2 hoặc 108-120m2
24.000.000 So sánh
5.0
Sale!
2.5 HP
Loại máy: Có Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 1.72 kW/h
Nguồn điện: 1 Pha, 220-240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 35 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-2% Original price was: 31.400.000₫.Current price is: 30.900.000₫. So sánh
5.0
Sale!
2 HP
Loại máy: Có Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 1.38 kW/h
Nguồn điện: 1 Pha, 220-240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-13% Original price was: 31.000.000₫.Current price is: 26.900.000₫. So sánh
5.0
Sale!
3 HP
Loại máy: Có Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.0 kW/h
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 92 - 102 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-7% Original price was: 34.800.000₫.Current price is: 32.300.000₫. So sánh
5.0
Sale!
1.5 HP
Loại máy: Có Inverter - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0.99 kW/h
Nguồn điện: 1 Pha, 220-240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 16 - 20 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-8% Original price was: 23.800.000₫.Current price is: 21.800.000₫. So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.48 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220-240V, 50Hz/60Hz
Phòng: Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
21.950.000 So sánh
5.0
1.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 1.03 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220-240V, 50Hz/60Hz
Phòng: Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí
14.950.000 So sánh
5.0
1 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 0.69 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220-240V, 50Hz/60Hz
Phòng: Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí
12.600.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Inverter (Tiết kiệm điện) - loại 2 chiều lạnh/sưởi.
Gas: R-410A
Tiêu thụ: 3.00 / 2.93 kW
Nguồn điện: 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 50 - 54 m² hoặc 150 - 162 m³
-2% Original price was: 46.000.000₫.Current price is: 45.270.000₫. So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3.03 kW
Nguồn điện: 3 pha, 380 - 480V, 50Hz
Phòng: Diện tích 40 - 45 m² hoặc 92 - 102 m³ khí
33.200.000 So sánh
5.0
10 HP
Loại máy: Inverter (Tiết kiệm điện) - loại 2 chiều lạnh/sưởi
Gas: R-32
Tiêu thụ: 7.98 / 7.20 kW
Nguồn điện: 3 Pha 380-415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 130 -134 m2 hoặc 390 -402 m3 khí
125.000.000 So sánh
5.0
Sale!
3 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 2,290 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220/230V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-1% Original price was: 28.090.000₫.Current price is: 27.740.000₫. So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4,46 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-3% Original price was: 38.500.000₫.Current price is: 37.375.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (Tiết kiệm điện) - loại 2 chiều lạnh/sưởi.
Gas: R-410A
Tiêu thụ: 4.36 / 3.69 kW
Nguồn điện: 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí
56.500.000 So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.7 kW
Nguồn điện: 3 pha, 380-415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 65 - 70 m² hoặc 200 - 215 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
40.600.000 So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: Inverter (Tiết kiệm điện) - loại 2 chiều lạnh/sưởi.
Gas: R-410A
Tiêu thụ: 4.93 / 4.21 kW
Nguồn điện: 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 77 - 80 m² hoặc 231 - 240 m³ khí
62.000.000 So sánh
5.0
Sale!
8 HP
Loại máy: Inverter (Tiết kiệm điện) - loại 2 chiều lạnh/sưởi.
Gas: R-410A
Tiêu thụ: 6.15 / 6.03 kW
Nguồn điện: 22.4 ( 3.3 ~ 25.0 ) kW
Phòng: Diện tích 101 -107 m2 hoặc 303 -321 m3 khí
-18% Original price was: 143.500.000₫.Current price is: 117.800.000₫. So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.19 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 77 - 80 m² hoặc 231 - 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
56.600.000 So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Gas: R410A
Phòng: Từ 70 - 75 m2
-0% Original price was: 53.550.000₫.Current price is: 53.400.000₫. So sánh
5.0
1.5 HP
Loại máy: Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi
Gas: R410A
Tiêu thụ: 1.040kWh/1.100kWh
Nguồn điện: 1 pha – 220V - 50Hz
Phòng: 25m² – 30m²
27.500.000 So sánh
5.0
2.5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (lạnh/sưởi)
Gas: R410A
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 31 - 35 m² hoặc 93 - 105 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng).
11.850.000 So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (lạnh/sưởi)
Gas: R410A
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 24 - 30 m² hoặc 72 - 90 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ)
10.950.000 So sánh
5.0

Giới thiệu máy lạnh Mitsubishi Heavy

Máy lạnh Mitsubishi Heavy là thương hiệu điều hòa không khí chất lượng của Nhật Bản, thuộc tập đoàn Mitsubishi Heavy Industries (MHI), được lắp ráp tại Thái Lan. 

Sản phẩm được hãng Mitsubishi Heavy cung cấp đa dạng về công suất và kiểu máy: 

  • Công suất máy lạnh Mitsubishi Heavy: 1.0 HP; 1.5 HP; 2.0 HP; 2.5 HP; 3.0 HP; 4.0 HP; 5.0 HP; 6.0 HP… 
  • Kiểu máy lạnh Mitsubishi Heavy: Máy lạnh tiêu chuẩn 1 chiều/ 2 chiều; máy lạnh Inverter/ Non Inverter. 

Máy lạnh Mitsubishi Heavy được ứng dụng công nghệ hiện đại với: Chế độ Eco tiết kiệm năng lượng; Bộ lọc khử mùi Solar Filter; Chế độ HI Power;…

Báo giá máy lạnh Mitsubishi

  • Máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy: 4.650.000 VNĐ – 22.500.000 VNĐ.
  • Điều hoà âm trần Mitsubishi Heavy: 21.800.000 VNĐ – 22.500.000 VNĐ.
  • Hệ thống điều hoà Multi Mitsubishi Heavy: 4.650.000 VNĐ – 47.300.000 VNĐ.
  • Điều hoà âm trần nối ống gió Mitsubishi Heavy: 20.600.000 VNĐ – 38.000.000 VNĐ.
  • Máy lạnh tủ đứng Mitsubishi Heavy:  26.300.000 VNĐ – 38.000.000 VNĐ.
  • Máy lạnh áp trần Mitsubishi Heavy:  35.500.000 VNĐ – 62.500.000 VNĐ

Điện Máy Thành An – nhà phân phối máy lạnh Mitsubishi Heavy chính hãng, đảm bảo chất lượng

  • Sản phẩm máy lạnh thương hiệu Mitsubishi Heavy tại Điện máy Thành An luôn đảm bảo chính hãng 100%, có đầy đủ giấy nhận hàng hóa CO/CC (chứng nhận xuất xứ & chất lượng) 
  • Giá máy điều hòa Mitsubishi Heavy các dòng đảm bảo cạnh tranh trên thị trường. 
  • Đội ngũ nhân viên tư vấn lựa chọn lựa máy lạnh phù hợp với ngân sách, với nhu cầu. 
  • Hỗ trợ lắp đặt miễn phí, vận chuyển tận nhà, được giao hàng nhanh tại khu vực nội thành TP HCM và các khu vực lân cận: Bình Dương; Dĩ An; Long An. 
  • Phương thức thanh toán chuyên dụng: thanh toán tiền mặt và chuyển khoản.
  • Đổi trả 1:1 nếu sản phẩm có lỗi phát sinh từ nhà sản xuất.
  • Áp dụng chính sách bảo hành 2 năm; hỗ trợ khách hàng làm việc với nhà sản xuất. 

ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH MITSUBISHI  HEAVY CHÍNH HÃNG TP HCM

  • Số điện thoại: 0967.899.639 – (028) 35351096
  • Địa chỉ: 29A Làng Tăng Phú, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM 
  • Website: https://dienmaythanhan.vn

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

No Content

No Content

No Content

No Content

No Content

HỎI & ĐÁP


No questions found for this category.

Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh