Chọn theo mục đích
CÔNG SUẤT LẠNH
THƯƠNG HIỆU
GIÁ BÁN
LOẠI MÁY
INVERTER
TIỆN ÍCH
Sale!
1 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R-410A
Tiêu thụ: 2.8 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 12 - 15 m² hoặc 36 - 45 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-26% Original price was: 13.200.000₫.Current price is: 9.800.000₫. So sánh
5.0

Máy Lạnh Giấu Trần Panasonic

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Panasonic có hao điện không?

Không hao điện nhờ được trang bị công nghệ Inverter PAM & PWM giúp tiết kiệm điện năng lên đến 50%. Ví dụ: máy 1.0 HP chỉ tiêu thụ 0.75 kW/h, máy 2.0 HP tiêu thụ 1.5 kW/h.

Máy lạnh giấu trần nối ống gió Panasonic có dòng nào là giá rẻ?

Các dòng có giá thấp nhất bao gồm:

  • CS-MS9SD3H (1.0 HP): 9.800.000 VNĐ
  • CS-MS12SD3H (1.5 HP): 9.900.000 VNĐ
  • S-18PF2H5-8 (2.0 HP): 22.500.000 VNĐ

Đây là các model Inverter một chiều có mức giá phù hợp cho người dùng có ngân sách vừa phải.

Trần nhà cần hạ bao nhiêu độ cao để gắn máy lạnh giấu trần nối ống gió Panasonic?

Trần nhà cần được hạ xuống tối thiểu 350mm (35cm) để có không gian cho dàn lạnh và hệ thống ống gió. Cụ thể:

  • 280mm cho dàn lạnh máy điều hòa
  • 70mm cho đường ống gió và hệ thống cách nhiệt
  • Nên dự phòng thêm 50-100mm cho việc bảo trì sau này
Bảo trì máy lạnh giấu trần nối ống gió Panasonic có tốn kém không?

Chi phí bảo trì hợp lý so với chi phí đầu tư ban đầu. Trung bình một năm bao gồm:

  • Vệ sinh thông thường (3 lần/năm): 450.000 – 650.000 VNĐ × 3 = 1.350.000 – 1.950.000 VNĐ
  • Bảo trì tổng thể (2 lần/năm): 850.000 – 1.300.000 VNĐ × 2 = 1.700.000 – 2.600.000 VNĐ
  • Nạp gas nếu cần (1 lần/năm): 900.000 – 1.600.000 VNĐ

Tổng chi phí bảo trì trung bình một năm: 3.950.000 – 6.150.000 VNĐ. Chi phí này là hợp lý để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ thiết bị trung bình 8-10 năm.

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh