Máy lạnh 5.0 HP

CÔNG SUẤT LẠNH
THƯƠNG HIỆU
GIÁ BÁN
-
LOẠI MÁY
INVERTER
TIỆN ÍCH
Sale!
5 HP
Loại máy: Inverter - một chiều chỉ làm lạnh
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.31 kW
Nguồn điện: 1 Pha/ 220 - 240 V/50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m²/192 - 201 m³ khí
-1% Original price was: 44.000.000₫.Current price is: 43.700.000₫. So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Không Inverter - Loại 1 chiều (Chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 5,15 kW
Nguồn điện: 380 - 415V, 50Hz, 3 Pha
Phòng: Phòng Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-5% Original price was: 31.900.000₫.Current price is: 30.400.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Không Inverter - Loại 2 chiều (có sưởi ấm)
Gas: R22
Nguồn điện: 380 - 415V, 50Hz, 3Pha
Phòng: Phòng có thể tích từ 160- 200 m3 khí
34.300.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 5,26 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
37.900.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Tiết kiệm điện (inverter) - Chỉ làm lạnh (loại 1 chiều).
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3.7 KW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: 60 - 65m2
36.900.000 So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 14.1 Kw
Nguồn điện: 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 77 – 80 m² hoặc 231 – 240 m³ khí
-4% Original price was: 42.000.000₫.Current price is: 40.400.000₫. So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 4,71 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-1% Original price was: 38.000.000₫.Current price is: 37.799.000₫. So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 4,42 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-3% Original price was: 50.000.000₫.Current price is: 48.500.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm)
Gas: R410a
Nguồn điện: 3 pha, 380 ~420 v, 50Hz
48.300.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3,9 Kw
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Một dàn nóng 5.0Hp kết hợp tối đa với 6 dàn lạnh (vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn để biết thêm về việc kết hợp các dàn lạnh và hệ số đồng thời của máy)
51.600.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 4.7 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380V, 50Hz
Phòng: Diện tích 60 - 75 m² hoặc 200 - 225 m³ khí
45.300.000 So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Không Inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410a
Nguồn điện: 3 pha, 380 - 425V, 50Hz
Phòng: Sử dụng cho phòng có thể tích : 170-200 m3 khí
-4% Original price was: 36.900.000₫.Current price is: 35.600.000₫. So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R22
Tiêu thụ: 5 kW
Nguồn điện: 3 pha, 380 - 415V, 50Hz
Phòng: 80m2
-0% Original price was: 29.000.000₫.Current price is: 28.900.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 4.20 Kw
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 70 - 75 m² hoặc 210 - 225 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
40.700.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.49 kW
Nguồn điện: 3 pha, 380 - 415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 60-70m2 hoặc từ 160-210m3 ( thích hợp cho văn phòng và phòng khách)
42.800.000 So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3.67 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: 80 m2
-2% Original price was: 48.700.000₫.Current price is: 47.700.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 4.39 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
60.700.000 So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 5,04 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
45.900.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 4,18 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
52.600.000 So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Không inverter – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A ( Hiệu suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần so với gas R22 )
Tiêu thụ: 3.226W
Nguồn điện: 3 pha, 380-415V, 50Hz
Phòng: 36-40m2 hoặc 108-120m2
-3% Original price was: 39.000.000₫.Current price is: 38.000.000₫. So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.78 kW
Nguồn điện: 3 pha, 380-415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64-67m2 hoặc từ 192-201m3 khí
37.600.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) – loại 2 chiều (làm lạnh và sưởi ấm)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3.28 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 68 – 75 m² hoặc 200 – 230 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
51.700.000 So sánh
5.0
Sale!
5 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4,46 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 64 - 67 m² hoặc 192 - 201 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-7% Original price was: 38.200.000₫.Current price is: 35.500.000₫. So sánh
5.0

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

No Content

No Content

No Content

No Content

No Content

HỎI & ĐÁP


No questions found for this category.

Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh