Máy lạnh 6.0 HP

Chọn theo mục đích
CÔNG SUẤT LẠNH
THƯƠNG HIỆU
GIÁ BÁN
LOẠI MÁY
INVERTER
TIỆN ÍCH
Sale!
6 HP
Loại máy: 1 chiều- Non Inverter
Gas: R410A
Tiêu thụ: 5.58kW
Nguồn điện: 380V, 3pha - 50Hz
Phòng: Dưới 90m2
-2% Original price was: 39.127.000₫.Current price is: 38.200.000₫. So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: 2 chiều - Inverter
Gas: R410A
Tiêu thụ: 0.405kW
Nguồn điện: 1-pha, 220-240 V/220 V, 50/60 Hz
Phòng: 75m2
5.0
6 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.7 kW
Nguồn điện: 3 pha, 380-415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 65 - 70 m² hoặc 200 - 215 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
40.600.000 So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: Inverter (Tiết kiệm điện) - loại 2 chiều lạnh/sưởi.
Gas: R-410A
Tiêu thụ: 4.93 / 4.21 kW
Nguồn điện: 1 Pha 220 - 240 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 77 - 80 m² hoặc 231 - 240 m³ khí
62.000.000 So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 5.69 kW
Nguồn điện: 1 pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 65 - 70 m² hoặc 200 - 215 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
51.500.000 So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: 1 chiều
Gas: R410a
Phòng: Phòng đến 90 m2
45.900.000 So sánh
5.0
Sale!
6 HP
Loại máy: 1 chiều
Gas: R-22
Phòng: Diện tích từ 74 – 80 m²
-2% Original price was: 38.850.000₫.Current price is: 37.890.000₫. So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: Không inverter (không tiết kiệm điện) - Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
43.950.000 So sánh
5.0
6 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 3.38 kW
Nguồn điện: 1 pha, 220 - 240V, 50Hz
5.0
6 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 2 chiều (làm lạnh/sưởi)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4,40 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415 V, 50Hz
Phòng: Diện tích 77 - 80 m² hoặc 231 - 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
63.900.000 So sánh
5.0
Sale!
6 HP
Loại máy: Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 5,55 kW
Nguồn điện: 3 Pha, 380 - 415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 77 - 80 m² hoặc 231 - 240 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-3% Original price was: 54.000.000₫.Current price is: 52.500.000₫. So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Không Inverter (không tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R410A
Tiêu thụ: 4.78 kW
Nguồn điện: 3 pha, 380-415V, 50Hz
Phòng: Diện tích 70-90m2 hoặc từ 192-201m3 khí (thích hợp cho phòng khách và văn phòng)
41.500.000 So sánh
5.0

Máy lạnh 6.0 HP

Các dòng máy lạnh công suất 6.0 HP
Các dòng máy lạnh 6.0 HP hiện nay khá đa dạng, chủ yếu là các dòng máy lạnh áp trần, điều hoà âm trần, điều hoà multi, máy lạnh tủ đứngđiều hoà âm trần nối ống gió. Công suất 6.0 HP cho phép các sản phẩm máy lạnh hoạt động tốt trong không gian từ 80 – 90 m².

Những thương hiệu chuyên cung cấp các sản phẩm máy lạnh 6.0 HP phổ biến trên thị trường: máy lạnh Daikin, máy lạnh LG, máy lạnh Panasonic, Samsung, Toshiba, Midea, Mitsubishi,…

Tương tự các dòng máy lạnh khác, các sản phẩm 6.0 HP phổ biến với 2 loại là Inverter giúp tiết kiệm điện và Non-Inverter không tiết kiệm điện.
Báo giá máy lạnh 6.0 HP hiện nay

Giá máy lạnh âm trần 6.0 HP: 37.000.00068.400.000 VNĐ
Giá máy lạnh áp trần 6.0 HP: 33.750.000 64.000.000 VNĐ
Giá máy lạnh giấu trần nối ống gió 6.0 HP: 40.600.000 61.300.000 VNĐ
Giá máy lạnh tủ đứng 6.0 HP: 35.100.000 VNĐ – 67.500.000 VNĐ

Điện Máy Thành An – Nhà phân phối máy lạnh 6.0 HP chính hãng
Điện Máy Thành An là đơn vị phân phối máy lạnh 6.0 HP chuyên nghiệp tại Việt Nam. 100% sản phẩm chính hãng, có xuất xứ, nguồn gốc rõ ràng, đến từ loạt thương hiệu uy tín trên thế giới. Hỗ trợ giao hàng tận nơi, miễn phí lắp đặt và áp dụng nhiều hình thức thanh toán linh hoạt. Ngoài ra còn có chính sách bảo hành máy lạnh và đổi trả sản phẩm theo quy định của nhà sản xuất.

ĐIỆN MÁY THÀNH AN – NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH 6.0 HP CHÍNH HÃNG TẠI TP HỒ CHÍ MINH

Hotline: 0967.899.639 – (028) 35351096
Địa chỉ: 29A Làng Tăng Phú, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM
Website: https://dienmaythanhan.vn/

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh