Máy Lạnh Âm Trần Cassette Daikin FCC85AV1V/RC85AGV1V (3.0 Hp, Gas R410a)

  • Điều khiển không dây BC50FV
  • 1 chiều – 30000BTU – 1 pha
  • Loại gas R410 thân thiện với môi trường
  • Mặt nạ có lớp chống bám bụi
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
So sánh

Chấp nhận thanh toán:

visa mastercard american-express

SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Sale!
1.5 HP
Loại máy: Mono (máy lạnh thường) - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.93 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-2% Original price was: 14.000.000₫.Current price is: 13.700.000₫. So sánh
5.0
5.5 HP
Loại máy: Mono (máy lạnh thường) - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.93 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
45.900.000 So sánh
5.0
2 HP
Loại máy: Mono (máy lạnh thường) - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.93 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
25.100.000 So sánh
5.0
5 HP
Loại máy: Mono (máy lạnh thường) - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.93 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
52.600.000 So sánh
5.0
4 HP
Loại máy: Mono (máy lạnh thường) - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.93 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
35.500.000 So sánh
5.0
Sale!
4 HP
Loại máy: Mono (máy lạnh thường) - Loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Gas: R32
Tiêu thụ: 2.93 kW
Nguồn điện: 1 Pha, 220 - 240V, 50Hz
Phòng: Diện tích 36 - 40 m² hoặc 108 - 120 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng)
-3% Original price was: 33.000.000₫.Current price is: 32.000.000₫. So sánh
5.0

HỎI & ĐÁP


Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Ảnh
  • Mã sản phẩm
  • Đánh giá
  • Giá
  • Thêm vào giỏ
  • Thuộc tính
  • Khả năng
  • Mô tả
  • Additional information
Xem bảng so sánh